[About] Version=5.2 Author=QECT Homepage= Email= [Messages] 101="Không tìm thấy tập tin: "%s"" 102="Không thể mở tập tin: "%s"" 104="Không thể tải tập tin: "%s"" 105="Không thể đọc tập tin: "%s"" 106="Không thể khởi đầu %s" 107="Không tìm thấy thư mục: "%s"" 108="Định dạng lạ!\nNhấn vào đây để hiện sự kết xuất nhị phân" 109="Có lỗi đọc tại offset %s" 110="Không thể xử lí danh sách tập tin: "%s"" 115="Không đọc được kiểu hình ảnh này" 116="Không đọc được kiểu tập tin đa phương tiện này" 120="Không tìm thấy chuỗi cần tìm: "%s"" 121="Không thể chép văn bản vào Clipboard" 122="Chuỗi thập lục phân này sai: "%s"" 123="Đang tìm "%s":" 124="Xảy ra lỗi tìm kiếm" 125="Văn bản chưa được chọn" 126="Không có thông tin EXIF trong tập tin này" 127="Clipboard không chứa định dạng đồ hoạ hoặc văn bản" 129="Trang trước/kế\nTrang hiện hành: %d trong %d" 130="Loại tập tin này có thể được chuyển đổi\nNhấn vào đây để hiện văn bản" 151="Không thể thi hành công cụ:\n"%s"" 152="Không thể áp dụng tính năng tích hợp với Explorer trong Registry. Hãy thử chạy phần mềm với tư cách Administrator." 153="Đã đính kèm tập tin." 154="Không thể gửi email (lỗi MAPI)" 155="Không thể chuyển đổi tài liệu sang dạng văn bản" 156="Không thể tạo được tập tin tạm thời" 200="Trường hợp ngoại lệ trong plugin "%s" trong chức năng "%s"" 201="Không thể tắt plugin "%s"" 202="Không thể tắt plugin, parent form không được chỉ rõ" 203="Tệp nén này chứa plugin của kiểu tệp không được hỗ trợ (%s)" 204="Tệp nén này chứa các plugin:\n"%s".\n\nBạn có muốn cài đặt nó vào Universal Viewer?" 209="Những plugin sau đã được thêm vào:\n\n%s\nNhững plugin sau đã được cập nhật:\n\n%s" 210="Những plugin sau đã được thêm vào:\n\n%s\nNhững plugin sau đã được cài nhưng chưa được thêm vào:\n\n%s" 211="(không có)\n" 212="Tên tập tin/thư mục nguồn không đúng" 213="Tên tập tin thi hành Total Commander không đúng" 214="(không tìm thấy)" 215="Không thể giải nén "%s" vào thư mục Plugin "%s"" 216="Không tìm thấy plugin trong tập tin nén "%s"" 250="Đây là tập tin cuối trong thư mục. Về tập tin đầu?" 251="Đây là tập tin đầu trong thư mục. Đến tập tin cuối?" 252="Tên tập tin "%s" hiện tại không thấy trong thư mục. Về tập tin đầu?" 253="Thư mục hiện thời rỗng. Không thể đến tập tin nào." 254="Đây là tập tin duy nhất trong thư mục. Không thể đến tệp khác." 255="Đây là tập tin cuối trong danh sách. Về tập tin đầu?" 256="Đây là tập tin đầu trong danh sách. Đến tập tin cuối?" 257="Thư mục rỗng: "%s"" 260="Xoá tập tin" 261="Bạn có muốn cho "%s" vào Recycle Bin không?" 262="Có phải bạn muốn xoá "%s"?" 263="Không thể xoá "%s"" 264="Không thể sao chép hoặc di chuyển "%s" đến "%s"" 301="%d bytes" 302="%d Kb" 303="%d Mb" 304="%d Gb" 305="%d Tb" 306="Cỡ tệp thứ %d/%d trong th.mục" 307="Cỡ tệp thứ %d/%d trong danh sách" 310="Phần mềm đã được đăng kí thành công. Xin cảm ơn!" 311="Số đăng kí là sai. Xin hãy kiểm tra lại dữ liệu." 312="Chỉ có thể đăng kí bằng tiếng Nga nếu dùng phiên bản tiếng Nga!" 313="Thời hạn dùng thử phần mềm đã hết. Xin hãy đăng kí." ;Keys 400="BkSp" 401="Tab" 402="Esc" 403="Enter" 404="Space" 405="PgUp" 406="PgDn" 407="End" 408="Home" 409="Left" 410="Up" 411="Right" 412="Down" 413="Ins" 414="Del" 415="Shift+" 416="Ctrl+" 417="Alt+" [Captions] ;FormViewUV 100="&Tập tin" 101="&Mở..." 102="Tải &lại tập tin hiện thời" 103="Lưu &với..." 104="Đón&g" 105="Mở thư mụ&c..." 106="Các tập tin được mở gần đây" 107="X&oá danh sách" 108="Gửi bằng &Email..." 109="&Sao chép tên tập tin" 110="&In..." 111="Xem trước &khi in..." 112="Thiết lập t&rang in..." 115="Tậ&p tin trước" 116="Tập tin &kế tiếp" 117="&Xoá..." 118="T&huộc tính..." 119="Thoát r&a" 120="&Dán" 121="&Chỉnh sửa" 122="&Sao chép" 123="C&họn tất cả" 124="&Tìm..." 125="Tì&m tiếp theo" 126="Di chu&yển tới..." 127="Sao chép với hình thức thập &lục phân" 128="Chọn dòn&g" 129="Sao chép tớ&i tập tin..." 130="&Tuỳ chọn" 131="&1 Văn bản" 132="&2 Kiểu nhị phân (binary) (bề ngang cố định)" 133="&3 Kiểu thập lục phân (hex)" 134="&4 Hình ảnh/Đa phương tiện" 135="&5 Internet/Office" 136="&6 Unicode" 137="&7 Các plugin" 140="Sao chép đường &dẫn" 141="Làm nổi &bật URL" 142="&Cuộn văn bản" 143="&Làm khớp hình ảnh với cửa sổ" 144="Duyệt &web ngoại tuyến" 145="Luôn nằm &trên cửa sổ phần mềm khác" 146="Xem toàn &màn hình" 147="&Thiết lập..." 148="Thiếp lập các &plugin..." 149="Tuỳ biến thanh &công cụ..." 150="&Xem" 151="Đa &phương tiện" 152="Phóng &to" 153="Thu &nhỏ" 154="&Kích thước gốc" 155="&Trợ giúp" 156="&Giới thiệu..." 157="Xoay sang &phải" 158="Xoay sang t&rái" 159="Chuyển thành đ&en trắng" 160="Chuyển thành âm &bản" 161="Chỉ làm khớp hình ảnh &lớn" 162="Hiển thị &nhãn thông tin" 163="&Căn giữa hình ảnh" 164="Phóng t&o/Thu nhỏ" 165="&Kéo cửa sổ cho vừa với hình" 166="&Phát/Tạm dừng" 167="Tìm n&gược lại" 168="&Bảng mã" 169="Các bảng &mã..." 170="Bảng mã &trước" 171="Bảng mã &kế" 172="Kí tự đặc biệt (không &in ra)" 173="&Con trỏ văn bản" 176="&Quay về trước" 177="&Tiến về sau" 178="&Văn bản" 179="&Internet" 180="Hiện thời chưa mở tập tin nào" 181="&Công cụ" 182="Thiết lập công cụ cho người &dùng..." 183="Thiếp lập ca&o cấp" 184="Tự mình chỉnh sửa tập tin &Thiết lập" 185="Tự mình chỉnh sửa tập tin &Lịch sử" 186="Lưu &vị trí cửa sổ" 219="&Hiệu ứng hình ảnh" 220="&Phát lại" 221="&Tăng âm lượng" 222="&Giảm âm lượng" 223="&Im lặng" 224="Lật theo chiều &dọc" 225="Lật theo chiều &ngang" 230="&Liên kết web" 231="&Trang chủ..." 232="&Phản hồi..." 233="&Tải xuống các plugin..." 234="&Nội dung..." ;FormViewOptions ;(tiếp tục sau 800) 264="Tiêu đề &cửa sổ:" 265="Hiện đủ đường dẫn" 266="Chỉ hiện tên tập tin" 267="Chế độ khi &khởi động:" 268="Tự động phát hiện" 269="Đường viền &bên trái && số dòng..." 270="Hiển thị &số dòng trên đường viền bên trái" 271="&Chỉ đánh số dòng cho:" 272="Kb đầu tiên của tập tin" 273="Chỉ áp dụng cho các phần &mở rộng:" 274="Đường &viền bên trái" 275="Chỉ kêu "bíp" thay vì báo &lỗi" 276="&Số dòng tối đa cần đếm:" 277="Cố &mở kiểu tập tin lạ" 278="Bước (1: hiển thị cho tất cả):" 280="Chọn lựa khác" 281="Tự sửa đường dẫn đến tập tin đích cho tập tin .lnk" 282="&Số lần phát" 283="&Hiển thị tập tin ẩn" 284="&Lưu vị trí cửa sổ" 285="&Ghi nhớ thư mục làm việc cuối cùng" 286="Lịch sử" 287="In" 288="Giao &diện:" 289="Lưu lịch sử tìm &kiếm" 290="&Phông cho phần Chân trang:" 291="X&oá" 292="&Xoá" 300="Các thiết lập của Universal Viewer" 301="Phần mở rộng của tập tin" 302="Văn bản" 303="Đa phương tiện" 304="Giao diện" 305="Kiểu tập tin" 306="Thiết lập cao cấp" 307="Phím tắt" 308="Phông chữ và màu sắc" 309="Tự động tải lại tập tin" 310="&Văn bản:" 311="&Hình ảnh:" 312="&Phim/nhạc:" 313="I&nternet:" 314="&RTF:" 315="Màu thập lục phân" 316="Màu nền thập lục phân" 317="Dùng phông &OEM đặc biệt" 318="Độ &dài tối đa của dòng" 319="Cỡ t&ab" 320="&Phông:" 321="&Màu:" 322="Chế độ Nhị phân: bề ngang được làm &khớp" 323="Chế độ Nhị phân: bề ngang &cố định" 324="&Kết quả tìm kiếm: xếp từ trên xuống" 325="Đề &nghị lấy đoạn được chọn làm đoạn cần tìm" 326="Tự động tải &lại tập tin khi thay đổi" 327="Trở lại nơi đang &xem sau khi tải lại tập tin" 328="Kê&u "bíp" khi tải lại tập tin" 329="&Tự động chép văn bản vào Clipboard" 330="Màu của nhãn hình ảnh" 331="&Lấy lại mẫu hình ảnh khi thay đổi kích cỡ" 332="Màu của nền sau hình ảnh" 333="Hiển thị sự trong &suốt của hình ảnh" 334="&Tự động phát" 335="&Ngôn ngữ:" 336="&Hiển thị các chọn lựa trong menu ngữ cảnh của Explorer" 337="Hiển thị thanh &công cụ" 338="Hiển thị đường &viền xung quanh vùng hiển thị tài liệu" 340="Lệnh" 341="Phím tắt" 342="&Phím tắt:" 343="Hiển thị &biểu tượng trong menu" 344="&Hiển thị menu" 345="Hiện danh sách tập tin mở &gần đây" 346="Chỉ cho &phép khoảng cách đơn" 347="Hiển thị thanh t&rạng thái" 348="Hiển thị bản&g điều hướng" 349="Hiển thị thông báo xác nhận trước khi mở tập tin chưa &rõ kiểu" ;Buttons 350="Đồng ý" 351="Thôi" 352="Tìm" 353="Đóng" 360="&Bộ Chuyển đổi văn bản:" 361="Hiển thị thông báo cho Bộ &Chuyển đổi văn bản ở phía trên cửa sổ" 362="Mở lại tập tin &gần đây nhất" ;FormViewOptionsText 380="Tự động &phát hiện" 381="&Tự phát hiện các tập tin văn bản" 382="&cỡ từ" 383="Kb" 384="&kích thước tối đa:" 385="Kb (0: không giới hạn)" 386="Tự xác định &OEM encoding" ;FormViewGoto 400="Đi đến" 401="Vị trí mới" 402="&Phần trăm(%)" 403="Offset thập &lục phân" 404="Offset &thập phân" 405="&Mở đầu của phần được chọn" 406="&Kết thúc của phần được chọn" 407="Số &dòng" ;FormViewAbout 410="Giới thiệu" 411="Phiên bản" 412="Quyền sở hữu các thành tố:" 413="Đăng kí cho:" 414="Bản dùng thử (còn %d ngày)" 415= 416="Thoả thuận bản quyền" ;FormViewFindText 420="Tìm" 421="&Tìm chuỗi:" 422="Tìm &cả từ" 423="Tìm chính xác cách &viết hoa" 424= 425="Chuỗi thập &lục phân" 426="&Regular expression" 427=" (library not used)" 428="Tuỳ chọn" 429="Hướng tìm" 430="&Tiến lên" 431="&Lùi lại" 432="Phạm vi" 433="Tìm từ c&on trỏ" 434="Tìm từ trang &hiện thời" 435="Tì&m cả tập tin" ;FormPluginsOptions 500="Thiết lập plugin" 501="Plugin đã cài đặt" 502="&Thêm..." 503="&Gỡ bỏ" 504="&Chỉnh sửa..." 505="&Lên" 506="&Xuống" 507="&Thiết lập..." 510="Tên" 511="Chuỗi phát hiện" 512="Tên tập tin" 520="Ư&u tiên cho plugin hơn những bộ đọc đã có sẵn trong phần mềm" 521="Lưu tên tập tin plugin &với biến môi trường %Commander_Path%" 522= 523= 524="Thêm &phím 'Alt' vào phím tắt cho menu để tránh xung đột với plugin" ;FormPluginsAdd 530="Cài plugin" 531="Nhập về thiết lập của &Total Commander" 532="Cài plugin từ thư &mục nào đó" 533="Cài 1 tập tin &plugin" 534="Cài plugin từ tập tin nén" 537="Tập tin thực th&i Total Commander:" 538="Tập tin thiết &lập Total Commander:" 539="&Tập tin:" 540="Thư mụ&c:" 541="Ứng dụng (*.exe) | *.EXE" 542="Tập tin Ini (*.ini) | *.INI" 543="Plugin (*.wlx) | *.WLX" 544="Tập tin nén (*.zip, *.rar) | *.ZIP; *.RAR" ;FormPluginsEdit 550="Thiết lập plugin" 551="Tên tập tin:" 552="Chuỗi &phát hiện:" 553="&Mặc định" 554="Tập tin cấu hình:" ;FormViewToolbar 560="Tuỳ biến thanh công cụ" 561="Các nút &sẵn có:" 562="Các nút đã được &chọn:" 563="&Thêm ->" 564="<- &Gỡ bỏ" 565="&Làm lại từ đầu" 566="(Dấu ngăn cách)" ;FormViewToolList 600="Danh sách Công cụ do người dùng chọn" 601="Thuộc tính của công cụ do người dùng chọn" 602="&Chú thích:" 603="Ứng &dụng:" 604="Thông &số:" 605="Macro &thông số (nhắp đúp để thêm macro vào danh sách thông số):" 606="Việc cần thi hành:" 607="Trước khi thực thi ứng dụng:" 608="Sau khi thực thi ứng dụng:" 609="Gợi ý: thêm '?' như là kí tự đầu tiên để xác nhận thông số." ;FormViewRename 650="Đổi tên tập tin" 651="Đổi tên..." 652="Đổi tên &thành:" 653="Sao chép vào thư mục..." 654="Chuyển vào thư mục..." ;FormViewReg 700="Đăng kí phần mềm" 701="&Đăng kí..." 702="Thông tin đăng kí" 703="&Tên:" 704="&Mã số:" 705="Dán" ;FormPrintPreview 710="Lề trang" 711="&Trái:" 712="&Phải:" 713="T&rên:" 714="&Dưới:" 715="mm" 716="cm" 717="inch" 718="Gamma" 719="&Giá trị gamma:" 720="Xem trước khi in" 721="In" 722="Tuỳ chọn" 723="Xem trước" 724="&Hiện chú thích "chân trang"" 725="Không thể chỉ định bitmap tạm thời." 726="Vị trí" 727="Chế độ làm &khớp:" 728="Bình thường" 729="Khớp tốt nhất" 730="Căng ra" 731="Kích cỡ khác" 732="Bề &dọc:" 733="Bề &ngang:" 734="&Cố định tỉ lệ" 735="&Phông..." 736="Thiết &lập trang in..." ;FormViewOptionsImages 740="Các thư &viện" 741="&Dùng IrfanView/XnView để mở đồ hoạ" 742="&Tên tập tin ứng dụng:" 743="&Phần mở rộng:" 744="Ư&u tiên cho IrfanView/XnView hơn thư viện sẵn có" 745="Dùng "ijl15.dll" để mở tập tin &JPEG" 746="Phần &mở rộng:" ;FormNavColumns 780="Mở rộng..." 781="Thiết lập cột" 782="Kiểm tra lại những cột bạn muốn hiển thị trong thư mục này. Dùng động tác Kéo-Thả để xếp lại các cột." 783="Cột được chọn sẽ " 784="độ rộng theo pixel" 785="CậpNhậtTrựcTiếp" ;FormViewOptions.. 800="&Biểu tượng:" 801="(Mặc định)" 802="(Lưu mẫu...)" 803="&Phát lặp lại" 805="Sắp &xếp tập tin:" 806=" (mô tả)" 807="Tên tập tin" 808="Phần mở rộng" 809="Thời gian tạo" 810="Thời gian t.đổi" ;FormViewEXIF 880="Bộ đọc EXIF" 881="Hiện E&XIF..." 883="Tag" 884="Thuộc tính" 885="Giá trị" 890=" IFD 0 " 891=" EXIF Sub IFD" 892=" EXIF Interoperability IFD " 893=" Maker Note " 894=" IFD 1" 895=" Thumbnail " [Nav] 200="Bộ điều hướng" 201="Chuyển lên 1 cấp thư mục" 202="&Xem" 203="&Trợ giúp" 204="Đăng &kí..." 205="&Giới thiệu..." 206="&Thu muc:" 207="Ổ đĩ&a:" 210="Thư mục rỗng" 211="&Biểu tượng" 212="&Danh sách" 213="&Chi tiết" 214="&Thumbnails" 215="Kiểu nằm n&gang" 216="Hiện tập tin ẩ&n" 217="&Gắn vào cửa sổ UV" 218="Hiện &hộp danh sách đường dẫn" 219="Hiện thanh ổ đĩ&a" 220="Hiện thư &mục đặc biệt" 221="Hiện thanh t&rạng thái"